Thứ năm, 18/11/2021, 21:17 (GMT+7)
STT |
Mã MH |
Tên Môn Học |
TC |
Số tiết |
|
|
||
LT |
TH/BT/TL |
Tự học |
HK |
Tiên quyết (mã MH) |
||||
I. Khối kiến thức cơ bản: |
||||||||
1 |
PML0031 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
45 |
|
90 |
I |
|
2 |
EML0031 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
30 |
|
60 |
II |
|
3 |
SSO0031 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
30 |
|
60 |
III |
EML0031 |
4 |
HTH0031 |
Tư tưởng Hồ Chí minh |
2 |
30 |
|
60 |
III |
HIS0031 |
5 |
HIS0031 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
30 |
|
60 |
IV |
|
6 |
PE10031 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
|
|
|
I |
|
7 |
PE20031 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
|
|
|
II |
|
8 |
PE30031 |
Giáo dục thể chất 3 |
1 |
|
|
|
III |
|
9 |
ME10031 |
Giáo dục quốc phòng 1 |
4 |
|
|
|
I |
|
10 |
ME20031 |
Giáo dục quốc phòng 2 |
4 |
|
|
|
II |
|
11 |
BE10031 |
Tiếng anh cơ bản 1 |
3 |
30 |
30 |
90 |
I |
|
12 |
BE20031 |
Tiếng anh cơ bản 2 |
3 |
30 |
30 |
90 |
II |
BE10031 |
13 |
BE30031 |
Tiếng anh cơ bản 3 |
3 |
30 |
30 |
90 |
III |
BE20031 |
14 |
RME0031 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
20 |
20 |
60 |
III |
|
15 |
SSK0031 |
Kỹ năng mềm |
2 |
20 |
20 |
60 |
I |
|
16 |
IFT0031 |
Tin học căn bản |
3 |
30 |
30 |
60 |
I |
|
17 |
SUP0031 |
Khởi nghiệp |
2 |
20 |
20 |
60 |
I |
|
18 |
DID0031 |
Kỹ thuật soạn thảo và ban hành văn bản |
2 |
20 |
20 |
60 |
II |
IFT0031 |
19 |
EMA0031 |
Toán kinh tế |
2 |
25 |
10 |
60 |
II |
|
20 |
ECL0331 |
Luật kinh tế |
2 |
20 |
10 |
60 |
II |
|
Cộng nhóm: |
35 |
|
|
|
|
|
||
II. Khối kiến thức cơ sở ngành: |
||||||||
21 |
MIC0331 |
Kinh tế vi mô |
3 |
30 |
30 |
90 |
I |
|
22 |
MAC0331 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
30 |
30 |
90 |
II |
MIC0331 |
23 |
ACP0331 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
30 |
30 |
90 |
II |
|
24 |
TAX0331 |
Thuế |
2 |
30 |
30 |
90 |
IV |
ACP0331 |
25 |
ADS0331 |
Quản trị học |
2 |
25 |
10 |
60 |
II |
|
26 |
PRM0331 |
Marketing căn bản |
2 |
25 |
10 |
60 |
II |
|
27 |
PES0331 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
2 |
20 |
20 |
60 |
II |
|
28 |
MOF0331 |
Tài chính tiền tệ |
2 |
25 |
10 |
60 |
III |
|
Cộng nhóm: |
19 |
|
|
|
|
|
||
III. Khối kiến thức chuyên ngành: |
||||||||
III.1 Nhóm học phần bắt buộc: |
||||||||
29 |
EBM0331 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
3 |
30 |
30 |
90 |
IV |
|
30 |
COF0331 |
Tài chính doanh nghiệp |
2 |
20 |
20 |
60 |
III |
MOF0331 |
31 |
SMT0331 |
Quản trị chiến lược |
3 |
30 |
30 |
90 |
VI |
MRM0331 |
32 |
MRM0331 |
Quản trị Marketing |
3 |
30 |
30 |
90 |
V |
ADS0331 |
33 |
PMN0331 |
Quản trị sản xuất |
3 |
30 |
30 |
90 |
VI |
COF0331 ADS0331 |
34 |
HRM0331 |
Quản trị nhân lực |
3 |
30 |
30 |
90 |
VI |
|
35 |
PDM0331 |
Lập và quản lý dự án đầu tư |
2 |
25 |
10 |
60 |
V |
COF0331 |
36 |
MIS0331 |
Hệ thống thông tin quản lý |
3 |
30 |
30 |
90 |
VI |
HRM0331 |
37 |
QLM0331 |
Quản trị chất lượng |
3 |
30 |
30 |
90 |
VII |
|
38 |
SCM0331 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
3 |
30 |
30 |
90 |
VII |
PMN0331 |
39 |
INB0331 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
3 |
30 |
30 |
90 |
VII |
PMN0331 |
40 |
BRM0331 |
Quản trị thương hiệu |
3 |
30 |
30 |
90 |
V |
|
41 |
DMS0331 |
Phát triển kỹ năng quản trị |
3 |
30 |
30 |
90 |
VII |
|
42 |
ITS0331 |
Thực tập giữa khóa |
3 |
30 |
30 |
90 |
VI |
|
Cộng nhóm: |
40 |
|
|
|
|
|
||
III.2 Nhóm học phần tự chọn |
||||||||
43 |
DIT0331 |
Marketing kỹ thuật số |
2 |
25 |
10 |
60 |
IV |
|
44 |
ADC0331 |
Năng lực số ứng dụng |
2 |
25 |
10 |
60 |
IV |
PRM0331 |
45 |
CDR0331 |
Giao tiếp và lễ tân ngoại giao |
2 |
25 |
10 |
60 |
IV |
|
46 |
CSB0331 |
Hành vi người tiêu dùng |
2 |
25 |
10 |
60 |
IV |
PRM0331 ADS0331 |
47 |
FIM0331 |
Quản trị tài chính |
2 |
20 |
20 |
60 |
IV |
COF0331 |
47 |
ISR0331 |
Bảo hiểm |
2 |
25 |
10 |
60 |
IV |
MOF0331 COF0331 |
Cộng nhóm: |
6 |
|
|
|
|
|
||
IV.2 Nhóm kiến thức bổ trợ |
||||||||
|
|
Nhóm học phần bắt buộc |
6 |
|
|
|
|
|
50 |
FSA0331 |
Phân tích báo cáo tài chính |
2 |
20 |
20 |
60 |
VII |
|
51 |
PRV0331 |
Định giá tài sản |
2 |
20 |
20 |
60 |
V |
COF0331 |
52 |
ECM0331 |
Thương mại điện tử |
2 |
25 |
10 |
60 |
IV |
IFT0031 |
|
|
Nhóm học phần tự chọn |
4 |
|
|
|
|
|
53 |
AIB0331 |
Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh |
2 |
25 |
10 |
60 |
V |
|
54 |
ALO0331 |
Nghệ thuật lãnh đạo tổ chức |
2 |
25 |
10 |
60 |
V |
|
55 |
COB0331 |
Ngân hàng thương mại |
2 |
25 |
10 |
60 |
V |
ADS0331 HRM0331 |
56 |
EVC0331 |
Truyền thông marketing tích hợp |
2 |
20 |
20 |
60 |
V |
COF0331 MAC0331MOF0331 |
Cộng nhóm: |
10 |
|
|
|
|
|
||
III.3 Nhóm học phần tốt nghiệp |
||||||||
58 |
GRI0331 |
Thực tập nghề nghiệp |
4 |
|
180 |
240 |
VIII |
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp |
6 |
|
270 |
360 |
VIII |
|
59 |
STM0331 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
25 |
10 |
60 |
|
MOF033 COF0331 |
60 |
BUA0331 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
2 |
25 |
10 |
60 |
VIII |
COF0331 CFA0331 |
61 |
SAM0331 |
Quản trị bán hàng |
2 |
25 |
10 |
60 |
VIII |
PRM0331 PRS0331 |
Cộng nhóm: |
10 |
|
|
|
|
|
Click vào đây để tải đề cương chi tiết các học phần.