Đề cương chi tết các học phần ngành Tài chính ngân hàng

Thứ tư, 24/11/2021, 21:18 (GMT+7)

Click vào đây để xem đề cương chi tiết các học phần ngành Tài chính ngân hàng.

TT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ LT TH/BT/TL Tự học HK Tiên quyết 
I. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 35 45   90 I  
1 PML0031 Triết học Mác - Lênin  3 30   60 II  
2 EML0031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin  2 30   60 III EML0031
3 SSO0031 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30   60 III HIS0031
HTH0031 Tư tưởng Hồ Chí minh 2 30   60 IV  
 5 HIS0031 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2       I  
 6 PE10031 Giáo dục thể chất 1 1       II  
 7 PE20031 Giáo dục thể chất 2 1       III  
 8 PE30031 Giáo dục thể chất 3 1       I  
 9 ME10031 Giáo dục quốc phòng 1 4       II  
 10 ME20031 Giáo dục quốc phòng 2 4          
11 BE10031 Tiếng anh cơ bản 1  3 30 30 90 I  
12 BE20031 Tiếng anh cơ bản 2 3 30 30 90 II BE10031
 13 BE30031 Tiếng anh cơ bản 3 3 30 30 90 III BE20031
14 RME0031 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 20 20 60 III  
15 SSK0031 Kỹ năng mềm 2 20 20 60 I  
16 IFT0031 Tin học căn bản 3 30 30 60 I  
17 SUP0031 Khởi nghiệp 2 20 20 60 I  
 18 DID0031 Kỹ thuật soạn thảo và ban hành văn bản 2 20 20 60 II IFT0031
19 EMA0031 Toán kinh tế 2 25 10 60 II  
20 ECL0431 Luật kinh tế 2 20 10 60 II  
II. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 85          
 II.1. Kiến thức cơ sở ngành 19          
1 MIC0431 Kinh tế vi mô 3 30 30 90 I  
2 MAC0431 Kinh tế vĩ mô 3 30 30 90 II MIC0431
3 ACP0431 Nguyên lý kế toán 3 30 30 90 II  
4 TAX0431 Thuế 2 30 30 90 IV ACP0431
5 ADS0431 Quản trị học 2 25 10 60 II  
6 PRM0431 Marketing căn bản 2 25 10 60 II  
7 PES0431 Nguyên lý thống kê 2 20 20 60 II  
8 MOF0431 Tài chính tiền tệ 2 25 10 60 III  
II.2. Kiến thức ngành, chuyên ngành 66          
Học phần bắt buộc 38          
1 EBM0431 Tiếng Anh chuyên ngành 3 30 30 90 IV  
3 COF0431 Tài chính doanh nghiệp 3 20 20 60 III MOF0431
4 ACB0431 Kế toán ngân hàng 3 30 30 90 V ACP0431
5 FAN0431 Phân tích báo cáo tài chính 3 30 30 90 IV ACP0431
6 COB0431 Ngân hàng thương mại 4 45 30 90 IV MOF0431
MOF0431
7 INF0431 Tài chính quốc tế 3 30 30 90 VII COF0431
TAX0431
8 IFP0431 Thẩm định dự án đầu tư 2 20 20 60 VI MOF0431
9 CBO0431 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương 2 25 10 60 V MAC0431
10 CMA0431 Tín dụng ngân hàng 3 30 30 90 V COB0431
11 FIA0431 Kế toán tài chính 3 30 30 90 VI COF0431
TAX0431
12 TFT0431 Vận tải và bảo hiểm ngoại thương 3 30 30 90 VII TAX0431
13 DER0431 Các công cụ tài chính phái sinh 3 30 30 90 VII MOF0431
15 ITS0431 Thực tập nghề nghiệp 3   45 90 VI  
Các học phần tự chọn (2/4) 5          
1 INP0431 Thanh toán quốc tế 3 30 30 90 V COB0431
2 PBF0431 Tài chính công 3 25 10 60 V COF0431
TAX0431
3 TSB0431 Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng 2 20 20 60 V SSK0031
4 CRM0431 Quản trị rủi ro tín dụng 2 25 10 60 VIII COB0431
II.3. Kiến thức bổ trợ 13          
Các học phần bắt buộc 8          
1 ISR0431 Bảo hiểm 3 30 30 90 VII COB0431
2 CUS0431 Hải quan 3 30 30 90 VII COB0431
3 PRV0431 Định giá tài sản 2 20 20 60 V COF0431
Các học phần tự chọn (2/5) 5          
1 BSA0431 Kiểm toán cơ bản 3 30 30 90 V ACP0431
2 BKL0431 Luật ngân hàng 2 25 10 60 V ECL0431
3 AFB0431 Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 2 20 20 60 V ACP0431
COF0431
4 BMA0431 Marketing ngân hàng 2 25 10 60 V PRM0431
5 CBM0431 Quản trị ngân hàng 3 30 30 90 V COB0431
II.4. Khóa luận tốt nghiệp 10          
1 GRI0431 Thực tập tốt nghiệp 4 0 180 240 VIII  
2 GDT0431 Khóa luận tốt nghiệp 6 0 270 360 VIII  
Môn học thay thế khóa luận tốt nghiệp            
 1 STM0431 Thị trường chứng khoán 2 20 20 60 V MOF0431
 2 CIA0431 Kiểm soát và kiểm toán nội bộ NHTM 2 25 10 60 VIII COB0431
 3 FOB0431 Tài chính trong mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 2 25 10 60 VIII COF0431
PRV0431
    TỔNG 120          

Bài viết liên quan