Thứ ba, 10/12/2019, 08:54 (GMT+7)
Click vào đây để xem đề cương chi tiết các học phần.
STT | Mã MH | Tên Môn Học | TC | Số tiết | HK | Môn tiên quyết | Ghi chú | ||
LT | TH/BT/TL | Tự học | (mã MH) | ||||||
I. Kiến thức giáo dục đại cương: | |||||||||
1.1. Các học phần bắt buộc: | |||||||||
1 | PML0031 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 90 | I | |||
2 | EML0031 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 30 | 60 | II | PML0031 | ||
3 | SSO0031 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 30 | 60 | III | PML0031 | ||
4 | HTH0031 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 30 | 60 | III | SSO0031 | ||
5 | HIS0031 | Lịch sử Đảng Cộng sản VN | 2 | 30 | 60 | IV | HTH0031 | ||
6 | BE10031 | Tiếng Anh cơ bản 1 | 3 | 30 | 30 | 90 | I | ||
7 | BE20031 | Tiếng Anh cơ bản 2 | 3 | 30 | 30 | 90 | II | BE10031 | |
8 | BE30031 | Tiếng Anh cơ bản 3 | 3 | 30 | 30 | 90 | III | BE20031 | |
9 | IFT0031 | Tin học căn bản | 3 | 30 | 30 | 60 | I | ||
10 | SSK0031 | Kỹ năng mềm | 2 | 20 | 20 | 60 | I | ||
11 | DID0031 | KT soạn thảo và ban hành VB | 2 | 20 | 20 | 60 | II | ||
12 | RME0031 | PP nghiên cứu khoa học | 2 | 20 | 20 | 60 | III | ||
13 | SUP0031 | Khởi nghiệp | 2 | 20 | 20 | 60 | I | ||
Cộng | 31 | ||||||||
1.2. Các học phần tự chọn (chọn 2/4) | |||||||||
14 | AMA0031 | Toán cao cấp | 2 | 25 | 10 | 60 | II | ||
15 | ECL0531 | Luật kinh tế | 2 | 25 | 10 | 60 | II | ||
Cộng: | 2 | ||||||||
1.3 | PE10031 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | I | |||||
PE20031 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | II | ||||||
PE30031 | Giáo dục thể chất 3 | 1 | III | ||||||
1.4 | ME10031 | Giáo dục quốc phòng 1 | 4 | I | |||||
ME20031 | Giáo dục quốc phòng 2 | 4 | II | ||||||
II. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: | |||||||||
2.1. Kiến thức cơ sở ngành: | |||||||||
2.1.1. Các học phần bắt buộc | |||||||||
16 | MIC0531 | Kinh tế vi mô | 3 | 40 | 10 | 90 | I | ||
17 | MAC0531 | Kinh tế vĩ mô | 3 | 40 | 10 | 90 | II | MIC0531 | |
18 | PES0531 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 2 | 25 | 10 | 60 | II | ||
19 | ACP0531 | Nguyên lý kế toán | 3 | 40 | 10 | 90 | III | ||
20 | MOF0531 | Tài chính tiền tệ | 2 | 25 | 10 | 60 | III | ||
21 | COF0531 | Tài chính doanh nghiệp | 2 | 25 | 10 | 60 | III | MOF0531 | |
22 | BSA0531 | Kiểm toán căn bản | 3 | 40 | 10 | 90 | IV | ACP0531 | |
23 | PRM0531 | Marketing căn bản | 2 | 25 | 10 | 60 | II | ||
Cộng: | 20 | ||||||||
2.1.2. Các học phần tự chọn (chọn 6/8) | |||||||||
24 | ADS0531 | Quản trị học | 2 | 25 | 10 | 60 | IV | ||
25 | STM0531 | Thị trường chứng khoán | 2 | 25 | 10 | 60 | IV | ||
26 | INP0531 | Thanh toán quốc tế | 2 | 25 | 10 | 60 | IV | MAC0531 | |
27 | COC0531 | Văn hóa doanh nghiệp | 2 | 25 | 10 | 60 | IV | ||
Cộng: | 6 | ||||||||
2.2. Kiến thức ngành, chuyên ngành: | |||||||||
2.2.1. Các học phần bắt buộc: | |||||||||
28 | FA10531 | Kế toán tài chính 1 | 3 | 40 | 10 | 90 | IV | ACP0531 | |
29 | FA20531 | Kế toán tài chính 2 | 3 | 40 | 10 | 90 | IV | FA10531 | |
30 | FA30531 | Kế toán tài chính 3 | 3 | 40 | 10 | 90 | V | FA20531 | |
31 | TAA0531 | Kế toán thuế | 3 | 40 | 10 | 90 | VI | ACP0531 | |
32 | ACA0531 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 3 | 40 | 10 | 90 | V | ACP0531 | |
33 | COA0531 | Kế toán chi phí | 3 | 40 | 10 | 90 | VI | ACP0531 | |
34 | AIS0531 | Hệ thống thông tin kế toán | 3 | 40 | 10 | 90 | VII | ACP0531 | |
35 | ACB0531 | Kế toán ngân hàng | 3 | 40 | 10 | 90 | VI | ACP0531 | |
36 | CPA0531 | Kế toán máy | 3 | 30 | 30 | 90 | VII | FA10531, FA20531, FA30531 | |
37 | PRV0531 | Định giá tài sản | 3 | 40 | 10 | 90 | V | COF0531 | |
38 | ITS0531 | Thực tập thực tế | 3 | 135 | VI | ||||
Cộng: | 33 | ||||||||
2.2.2. Các học phần tự chọn (chọn 6/8) | |||||||||
39 | PDM0531 | Lập và quản lý dự án đầu tư | 2 | 25 | 10 | 60 | V | ||
40 | BUS0531 | Thống kê doanh nghiệp | 2 | 25 | 10 | 60 | V | PES0531 | |
41 | FAU0531 | Kiểm toán báo cáo tài chính | 2 | 25 | 10 | 60 | V | BSA0531 | |
42 | FIM0531 | Quản trị tài chính | 2 | 25 | 10 | 60 | V | COF0531 | |
Cộng: | 6 | ||||||||
2.3. Kiến thức bổ trợ | |||||||||
2.3.1.Các học phần bắt buộc | 8 | ||||||||
43 | ORA0531 | Tổ chức công tác kế toán | 3 | 40 | 10 | 90 | VII | ACP0531 | |
44 | ACP0531 | Thực hành kế toán tài chính | 3 | 90 | 45 | VI | FA10531, FA20531, FA30531 | ||
45 | FAN0531 | Phân tích báo cáo tài chính | 2 | 25 | 10 | 60 | VII | FA30531 | |
2.3.2. Các học phần tự chọn (chọn 4/6) | 4 | ||||||||
46 | INA0531 | Kiểm toán nội bộ | 2 | 25 | 10 | 60 | VII | BSA0531 | |
47 | ENA0531 | Tiếng anh chuyên ngành | 2 | 20 | 20 | 60 | VII | BE10031, BE20031, BE30031 | |
48 | TAX0531 | Thuế | 2 | 25 | 10 | 60 | VII | ||
Cộng: | 12 | ||||||||
2.4. Thực tập và khóa luận tốt nghiệp | |||||||||
49 | GRI0531 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | 180 | VIII | ||||
50 | THE0531 | Khóa luận tốt nghiệp | 6 | 270 | VIII | ||||
Môn học thay thế khóa luận tốt nghiệp | |||||||||
51 | CAS0531 | Kế toán thương mại dịch vụ | 2 | 25 | 10 | 60 | VIII | ACP0531 | |
52 | MAA0531 | Kế toán quản trị | 2 | 25 | 10 | 60 | VIII | ACP0531 | |
53 | CCA0531 | Kế toán xây dựng cơ bản | 2 | 25 | 10 | 60 | VIII | ACP0531 | |
Cộng: | 10 | ||||||||