Thứ tư, 16/10/2019, 21:17 (GMT+7)
COF0331 ADS0331 ADS0331 HRM0331 MOF033 COF0331 COF0331 CFA0331 PRM0331 PRS0331STT Mã MH Tên Môn Học TC Số tiết LT TH/BT/TL Tự học HK Tiên quyết (mã MH) I. Khối kiến thức cơ bản: 1 PML0031 Triết học Mác - Lênin 3 45 90 I 2 EML0031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 30 60 II 3 SSO0031 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 60 III EML0031 4 HTH0031 Tư tưởng Hồ Chí minh 2 30 60 III HIS0031 5 HIS0031 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 60 IV 6 PE10031 Giáo dục thể chất 1 1 I 7 PE20031 Giáo dục thể chất 2 1 II 8 PE30031 Giáo dục thể chất 3 1 III 9 ME10031 Giáo dục quốc phòng 1 4 I 10 ME20031 Giáo dục quốc phòng 2 4 II 11 BE10031 Tiếng anh cơ bản 1 3 30 30 90 I 12 BE20031 Tiếng anh cơ bản 2 3 30 30 90 II BE10031 13 BE30031 Tiếng anh cơ bản 3 3 30 30 90 III BE20031 14 RME0031 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 20 20 60 III 15 SSK0031 Kỹ năng mềm 2 20 20 60 I 16 IFT0031 Tin học căn bản 3 30 30 60 I 17 SUP0031 Khởi nghiệp 2 20 20 60 I 18 DID0031 Kỹ thuật soạn thảo và ban hành văn bản 2 20 20 60 II IFT0031 19 EMA0031 Toán kinh tế 2 25 10 60 II 20 ECL0331 Luật kinh tế 2 20 10 60 II Cộng nhóm: 35 II. Khối kiến thức cơ sở ngành: 21 MIC0331 Kinh tế vi mô 3 30 30 90 I 22 MAC0331 Kinh tế vĩ mô 3 30 30 90 II MIC0331 23 ACP0331 Nguyên lý kế toán 3 30 30 90 II 24 TAX0331 Thuế 2 30 30 90 IV ACP0331 25 ADS0331 Quản trị học 2 25 10 60 II 26 PRM0331 Marketing căn bản 2 25 10 60 II 27 PES0331 Nguyên lý thống kê kinh tế 2 20 20 60 II 28 MOF0331 Tài chính tiền tệ 2 25 10 60 III Cộng nhóm: 19 III. Khối kiến thức chuyên ngành: III.1 Nhóm học phần bắt buộc: 29 EBM0331 Tiếng Anh chuyên ngành 3 30 30 90 IV 30 COF0331 Tài chính doanh nghiệp 2 20 20 60 III MOF0331 31 SMT0331 Quản trị chiến lược 3 30 30 90 VI MRM0331 32 MRM0331 Quản trị Marketing 3 30 30 90 V ADS0331 33 PMN0331 Quản trị sản xuất 3 30 30 90 VI 34 HRM0331 Quản trị nhân lực 3 30 30 90 VI 35 PDM0331 Lập và quản lý dự án đầu tư 2 25 10 60 V COF0331 36 MIS0331 Hệ thống thông tin quản lý 3 30 30 90 VI HRM0331 37 QLM0331 Quản trị chất lượng 3 30 30 90 VII 38 SCM0331 Quản trị chuỗi cung ứng 3 30 30 90 VII PMN0331 39 INB0331 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 30 30 90 VII PMN0331 40 BRM0331 Quản trị thương hiệu 3 30 30 90 V 41 DMS0331 Phát triển kỹ năng quản trị 3 30 30 90 VII 42 ITS0331 Thực tập giữa khóa 3 30 30 90 VI Cộng nhóm: 40 III.2 Nhóm học phần tự chọn 43 DIT0331 Marketing kỹ thuật số 2 25 10 60 IV 44 ADC0331 Năng lực số ứng dụng 2 25 10 60 IV PRM0331 45 CDR0331 Giao tiếp và lễ tân ngoại giao 2 25 10 60 IV 46 CSB0331 Hành vi người tiêu dùng 2 25 10 60 IV PRM0331 ADS0331 47 FIM0331 Quản trị tài chính 2 20 20 60 IV COF0331 47 ISR0331 Bảo hiểm 2 25 10 60 IV MOF0331 COF0331 Cộng nhóm: 6 IV.2 Nhóm kiến thức bổ trợ Nhóm học phần bắt buộc 6 50 FSA0331 Phân tích báo cáo tài chính 2 20 20 60 VII 51 PRV0331 Định giá tài sản 2 20 20 60 V COF0331 52 ECM0331 Thương mại điện tử 2 25 10 60 IV IFT0031 Nhóm học phần tự chọn 4 53 AIB0331 Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh 2 25 10 60 V 54 ALO0331 Nghệ thuật lãnh đạo tổ chức 2 25 10 60 V 55 COB0331 Ngân hàng thương mại 2 25 10 60 V 56 EVC0331 Truyền thông marketing tích hợp 2 20 20 60 V COF0331 MAC0331MOF0331 Cộng nhóm: 10 III.3 Nhóm học phần tốt nghiệp 58 GRI0331 Thực tập nghề nghiệp 4 180 240 VIII Khóa luận tốt nghiệp 6 270 360 VIII 59 STM0331 Thị trường chứng khoán 2 25 10 60 60 BUA0331 Phân tích hoạt động kinh doanh 2 25 10 60 VIII 61 SAM0331 Quản trị bán hàng 2 25 10 60 VIII Cộng nhóm: 10
Click vào đây để tải đề cương chi tiết các học phần.